Các thuật ngữ cá độ bóng đá hay dùng

Khi tham gia cá độ bóng đá, đặc biệt là những trang cá độ uy tín nước ngoài thì bạn thường hay thấy một số thuật ngữ cá độ bóng đá bằng tiếng anh, bạn có biết những thuật ngữ đó chưa, nếu chưa thì hãy tham khảo bài viết dưới đây nhé.

ca do bong da
Thuật ngữ cá độ bóng đá hay dùng

Để tham gia chơi danh bai casino truc tuyen và chọn cho mình một casino uy tin thì các bạn có thể thêm khảo thêm một số bài viết khác của chúng tôi.

Các thuật ngữ cá độ bóng đá hay dùng

A

Attack (v) : Tấn công

Attacker (n) : Cầu thủ tấn công

Away game (n) : Trận đấu diễn ra tại sân đối phương

Away team (n) : Đội chơi trên sân đối phương

B

Beat (v) : thắng trận, đánh bại

Bench (n) : ghế

Ball (n) : bóng

C

Captain (n) : đội trưởng

Centre circle (n) : vòng tròn trung tâm sân bóng

Champions (n) : đội vô địch

Changing room (n) : phòng thay quần áo

Cheer (v) : cổ vũ, khuyến khích

Coach (n) : huấn luyện viên

Corner kick (n) : phạt góc

Cross (n or v) : lấy bóng từ đội tấn công gần đường biên cho đồng đội ở giữa sân hoặc trên sân đối phương.

Crossbar (n) : xà ngang

D

Defend (v) : phòng thủ

Defender (n) : hậu vệ

Draw (n) : trận đấu ḥòa

Dropped ball (n) : cách thức trọng tài tân bóng giữa hai đội

E

Equalizer (n) : Bàn thắng cân bằng tỉ số

Extra time : Thời gian bù giờ

F

Field (n) : Sân bóng

Field markings : đường thẳng

FIFA (Fédération Internationale de Football Association, in French ) : liên đoàn bóng đá thể giới

FIFA World Cup : vòng chung kết cúp bóng đá thế giới, 4 năm được tổ chức một lần

First half : hiệp một

Fit (a) : khỏe, mạnh

Fixture (n) : trận đấu diễn ra vào ngày đặc biệt

Fixture list (n) : lịch thi đấu

Forward (n) : tiền đạo

Foul (n) : chơi không đẹp, trái luật, phạm luật

Field (n) : sân cỏ

Friendly game (n) : trận giao hữu

G

Goal (n) : bàn thắng

Goal area (n) : vùng cấm địa

Goal kick (n) : quả phát bóng

Goal line (n) : đường biên kết thúc sân

Goalkeeper, goalie (n) : thủ môn

Goalpost (n) : cột khung thành, cột gôn

Goal scorer (n) : cầu thủ ghi bàn

Golden goal (n) : bàn thắng vàng (bàn thắng đội nào ghi được trước trong hiệp phụ sẽ thắng, trận đấu kết thúc, thường được gọi là “cái chết bất ngờ” (Sudden Death))

Ground (n) : sân bóng

H

Half-time (n) : thời gian nghỉ giữa hai hiệp

Hand ball (n) : chơi bóng bằng tay

Header (n) : cú đội đầu

Home (n) : sân nhà

Hooligan (n) : hô-li-gan

I

Injury (n) : vết thương

Injured player (n) : cầu thủ bị thương

Injury time (n) : thời gian cộng thêm do cầu thủ bị thương

K

Kick (n or v) : cú sút bóng, đá bóng

Kick-off (n) : quả ra bóng đầu, hoặc bắt đầu trận đấu lại sau khi ghi bàn

Keep goal : giữ cầu môn (đối với thủ môn)

L

Laws of the Game : luật bóng đá

League (n) : liên đoàn

Linesman (n) : trọng tài biên

Local derby or derby game : trận đấu giữa các đối thủ trong cùng một địa phương, vùng

M

Match (n) : trận đấu

Midfield (n) : khu vực giữa sân

Midfield line (n) : đường giữa sân

Midfield player (n) : trung vệ

N

National team (n) : đội bóng quốc gia

Net (n) : lưới (bao khung thành), cũng có nghĩa: ghi bàn vào lưới nhà

O

Opposing team (n) : đội bóng đối phương

Own goal (n) : bàn đá phản lưới nhà

Offside or off-side (n or adv) : lỗi việt vị

P

Pass (n) : chuyển bóng

Penalty area (n) : khu vực phạt đền

Penalty kick, penalty shot (n): sút phạt đền

Penalty spot (n) : nữa vòng tròn cách cầu môn 11 mét, khu vực 11 mét

Possession (n) : kiểm soát bóng

Pitch (n) : sân bóng

R

Red card (n) : thẻ đỏ

Y

Yellow card (n) : thẻ vàng

R

Referee (n) : trọng tài

T

Tackle (n) : bắt bóng bằng cách sút hay dừng bóng bằng chân

Team (n) : đội bóng

Tie (n) : trận đấu hòa

Tiebreaker (n) : cách chọn đội thắng trận khi hai đội bằng số bàn thắng bằng loạt đá luân lưu 11 mét.

Ticket tout (n) : người bán vé cao hơn vé chính thức (ta hay gọi là: người bán vé chợ đen)

Touch line (n) : đường biên dọc

S

Score (v) : ghi bàn

Score a hat trick : ghi ba bàn thắng trong một trận đấu

Scorer (n) : cầu thủ ghi bàn

Score a goal (v) : ghi bàn

Scoreboard (n) : bảng tỉ số

Second half (n) : hiệp hai

Send a player_ off (v) : đuổi cầu thủ chơi xấu ra khỏi sân

Side (n) : một trong hai đội thi đấu

Sideline (n) : đường dọc biên mỗi bên sân thi đấu

Silver goal (n) : bàn thắng bạc (bằng thắng sau khi kết thúc một hoặc hai hiệp phụ, đội nào ghi nhiều bàn thắng hơn sẽ thắng vì trận đấu kết thúc ngay tại hiệp phụ đó)

Spectator (n) : khán giả

Stadium (n) : sân vận động

Striker (n) : tiền đạo

Studs (n) : các chấm dưới đế giày cầu thủ giúp không bị trượt (chúng ta hay gọi: đinh giày)

Substitute (n) : cầu thủ dự bị

Supporter (n) : cổ động viên

Shoot a goal (v) : sút cầu môn

U

Underdog (n) : đội thua trận

Unsporting behavior (n) : hành vi phi thể thao

W

Whistle (n) : còi

Winger (n) : cầu thủ chạy cánh

World Cup : Vòng chung kết cúp bóng đá thể giới do FIFA tổ chức 4 năm/lần

Nguồn: http://nhacai.net/nha-cai-fun88/

Comments are closed.